Các loại súng trong PUBG khá đa dạng với nhiều chủng loại. Đó cũng là lý do giúp game này nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ phía người chơi.
Thông số súng PUBG được thiết kế với thông tin sát với thực tế. Cụ thể, tổng hợp tất cả các loại súng đang được dùng trong battlegrounds sẽ được chia sẻ qua bài viết sau.

Full các loại súng trong PUBG
Hiểu rõ về vũ khí và tính năng của chúng là một yếu tố rất quan trọng để bạn có thể làm chủ trận game. Hiện nay, trong tựa game PUBG có tổng cộng 6 loại súng là AR, SR, DMR, SMG, Shotgun và Pistol.
Bên cạnh đó, chắc hẳn bạn sẽ có thắc mắc “đâu là khẩu súng PUBG mạnh nhất?”. Hãy cùng tiến vào tìm hiểu và làm rõ về tất cả súng trong PUBG nhé!
1. AKM
Thông số của AKM
- Mức sát thương cơ bản: 49
- Vận tốc ra đạn: 715 m/s
- Zero Distance: 100 – 400m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Loại đạn: 7.62mm
- Chế độ bắn của AKM : Đơn và Tự động

2. Groza
Thông số của Groza
- Mức sát thương cơ bản: 49
- Vận tốc ra đạn: 715 m/s
- Loại đạn: 7.62mm
- Zero Distance: 100 – 300m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Chế độ bắn của Groza: Đơn và Tự động

3. M16A4
Thông số của M16A4:
- Mức sát thương cơ bản: 43
- Vận tốc ra đạn: 900 m/s
- Zero Distance: 100 – 500m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Loại đạn: 5.56mm
- Chế độ bắn của M16A4: Đơn và Burst
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 0,075s

4. Scar-L
Thông số của súng Scar-L:
- Mức sát thương cơ bản: 41
- Vận tốc ra đạn: 870 m/s
- Zero Distance: 100 – 600m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Loại đạn: 5.56mm
- Chế độ bắn của Scar-L: Đơn và Tự động
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 0,096s

5. M416
Thông số của súng M416:
- Mức sát thương cơ bản: 41
- Vận tốc ra đạn: 880 m/s
- Zero Distance: 100 – 600m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Loại đạn: 5.56mm
- Chế độ bắn của M416: Đơn và Tự động
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 0,086s

6. AUG A3
Về thông số của AUG A3:
- Mức sát thương cơ bản: 44
- Vận tốc ra đạn: 940 m/s
- Zero Distance: 100 – 500m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Loại đạn: 5.56mm
- Chế độ bắn của AUG A3: Đơn và Tự động
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 0,086s

Như vậy, AKM, Groza, M16A4, Scar-L, M416, AUG A3 là những khẩu súng thuộc dòng súng trường tấn công (AR). Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về những cây súng thuộc loại bắn tỉa (SR) nhé!
7. AWM
Thông số của súng AWM:
- Mức sát thương cơ bản: 120
- Vận tốc ra đạn: 945 m/s
- Băng đạn cơ bản: 5 viên
- Loại đạn: .300 Magnum
- Chế độ bắn : Đơn
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 1,85s

8. M24
Thông số của khẩu M24:
- Mức sát thương cơ bản: 79
- Vận tốc ra đạn: 790 m/s
- Băng đạn cơ bản: 5 viên
- Loại đạn: 7.62mm
- Chế độ bắn : Đơn
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 1,8s

8. Win94
Về thông số của súng Win94:
- Mức sát thương cơ bản: 76
- Vận tốc ra đạn: 760 m/s
- Zero Distance: 100-500m
- Băng đạn cơ bản: 5 viên
- Loại đạn: .45 ACP
- Chế độ bắn : Đơn

9. Kar98k
- Mức sát thương cơ bản: 75
- Vận tốc ra đạn: 760 m/s
- Zero Distance: 100-500m
- Băng đạn cơ bản: 5 viên
- Loại đạn: 7.62mm
- Chế độ bắn : Đơn
- Thời gian trễ giữa 2 viên: 1,9s

Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về những khẩu súng bắn tỉa tự động (DMR)
10. SKS
Thông số của súng SKS:
- Mức sát thương: 53
- Mức độ giật: 47/100
- Khoảng cách bắn: 60/100
- Tốc độ bắn: 31/100
- Băng đạn cơ bản: 10 viên
- Loại đạn: 7.62mm
- Thời gian hạ gục: 0,20s

11. SLR
Thông số của khẩu súng SLR:
- Mức sát thương: 58
- Mức độ giật: 49/10
- Vận tốc đạn bắn: 25/100
- Băng đạn cơ bản: 10 viên
- Loại đạn: 7.62mm
- Thời gian hạ gục: 0,20s

12. Mini 14/QBU
Thông số về hai khẩu súng này:
- Mức sát thương: 46
- Mức độ giật: 35/100
- Khoảng cách bắn: 64/100
- Tốc độ bắn: 48/100
- Băng đạn cơ bản: 20 viên
- Loại đạn: 5.56mm
- Thời gian hạ gục: 0,30s

13. VSS
Thông số của khẩu súng VSS:
- Mức sát thương: 41
- Mức độ giật: 25/100
- Khoảng cách bắn: 37/100
- Tốc độ bắn: 22/100
- Băng đạn cơ bản: 10 viên
- Loại đạn: 9mm
- Thời gian hạ gục: 0,26s

14. MK14
Thông số của MK14:
- Mức sát thương: 61
- Mức độ giật: 57/100
- Khoảng cách bắn: 80/100
- Tốc độ bắn: 26/100
- Băng đạn cơ bản: 10 viên
- Loại đạn: 7.62mm
- Thời gian hạ gục: 0,18s
Sau khi đã hoàn tất tìm hiểu về các khẩu súng DMR, thì hãy cùng tìm hiểu về súng tiểu liên (SMG)

15. Vector
Thông số của súng Vector:
- Mức sát thương cơ bản: 31
- Vận tốc ra đạn: 350 m/s
- Thời gian giữa những lần bắn: 0,055s
- Băng đạn cơ bản: 19 viên
- Loại đạn: .45 ACP
- Chế độ bắn : Đơn,Tự động và Burst

16. UMP9
Về thông số của UMP9:
- Mức sát thương cơ bản: 35
- Vận tốc ra đạn: 400 m/s
- Zero Distance: 100-300m
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Loại đạn: 9mm
- Độ trễ giữa 2 viên: 0,092s
- Chế độ bắn : Đơn,Tự động và Burst

17. Uzi
Thông số của Uzi:
- Mức sát thương cơ bản: 26
- Vận tốc ra đạn: 350 m/s
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Băng đạn sau khi mở rộng: 35 viên
- Loại đạn: 9mm
- Chế độ bắn của Uzi : Đơn và Tự động
- Thời gian giữa 2 viên: 0,048s

18. Tommy Gun
Thông số của súng Tommy Gun:
- Mức sát thương cơ bản: 40
- Vận tốc ra đạn: 280 m/s
- Băng đạn cơ bản: 30 viên
- Băng đạn sau khi mở rộng: 50 viên
- Loại đạn: .45 ACP
- Chế độ bắn : Đơn và Tự động
- Thời gian giữa 2 viên: 0,086s

19. S686 (Súng săn/ Shotgun)
Thông số của súng S686:
- Mức sát thương: 26
- Vận tốc ra đạn: 370m/s
- Thời gian giữa những lần bắn: 0,200s
- Chế độ bắn: Đơn
- Số lượng đạn: 2 viên
- Loại đạn: 12 Gauge

20. S12K
Thông số của khẩu S12K:
- Mức sát thương: 24
- Vận tốc ra đạn: 350m/s
- Thời gian giữa những lần bắn: 0,250s
- Chế độ bắn: Đơn
- Số lượng đạn ban đầu: 5 viên
- Băng đạn sau khi mở rộng: 8 viên
- Loại đạn: 12 Gauge

21. S1897
Về thông số của S1897:
- Mức sát thương: 26
- Vận tốc ra đạn: 360m/s
- Thời gian giữa những lần bắn: 0,750s
- Chế độ bắn: Đơn
- Số lượng đạn ban đầu: 5 viên
- Loại đạn; 12 Gauge

22. Sawed-off
Thông số của khẩu Sawed-off:
- Mức sát thương: 22
- Vận tốc ra đạn: 330m/s
- Thời gian giữa những lần bắn: 0,25s
- Chế độ bắn: Đơn
- Số lượng đạn: 2 viên
- Loại đạn: 12 Gauge

23. DBS
Thông số của súng DBS:
- Mức sát thương: 26
- Chế độ bắn: Đơn
- Số lượng đạn: 14 viên
- Loại đạn: 12 Gauge

24. P1911 (Súng lục/ Pistol)
Thông số của súng P1911:
- Mức sát thương: 41
- Vận tốc ra đạn: 250 m/s
- Thời gian giữa 2 viên đạn: 0,110s
- Chế độ bắn: Đơn
- Loại đạn: .45 ACP
- Băng đạn ban đầu: 7 viên
- Băng đạn mở rộng: 12 viên

25. P92
Về thông số của súng P92:
- Mức sát thương: 35
- Vận tốc ra đạn: 380 m/s
- Thời gian giữa 2 viên đạn: 0,090s
- Chế độ bắn: Đơn
- Loại đạn: 9mm
- Băng đạn ban đầu: 15 viên
- Băng đạn mở rộng: 20 viên

26. R1895
Thông số của súng R1895:
- Mức sát thương: 55
- Vận tốc ra đạn: 330 m/s
- Thời gian giữa 2 viên đạn: 0,400s
- Chế độ bắn: Đơn
- Loại đạn: 7.62mm
- Lượng đạn: 7 viên

27. P18C
Thông số của P18C:
- Mức sát thương: 23
- Vận tốc ra đạn: 375 m/s
- Thời gian giữa 2 viên đạn: 0,06s
- Chế độ bắn: Đơn và Tự động
- Loại đạn: 9mm
- Lượng đạn ban đầu: 17 viên
- Lượng đạn mở rộng: 25 viên

28. Flare Gun (Súng thính)
Thông số của Flare Gun:
- Mức sát thương: 0
- Thời gian giữa những lần bắn: 3,5s
- Chế độ bắn: Đơn
- Loại đạn: Flare
- Băng đạn: 1 viên

Combo súng trong Pubg cân mọi kèo giành top 1
Sau khi tìm hiểu và tổng hợp súng Pubg đầy đủ, hẳn bạn sẽ thắc mắc về những cặp súng nên kết hợp. Nếu biết cách chọn súng, bạn sẽ nắm chắc Top 1 trong tay.
Cặp súng SR và AR
Sự kết hợp giữa súng bắn tỉa và súng trường tấn công là cặp súng được nhiều người yêu thích. Đây cũng được cho là cặp đôi hoàn hảo nhất để có một trận game chất lượng.
Cặp súng AR và AR
Nếu bạn là một game thủ không thích dùng súng bắn tỉa thì đây sẽ là sự lựa chọn rất tốt. Nhưng để cặp AR, AR đạt được kết quả tốt thì bạn nên dùng một khẩu đạn 5.56mm và một khẩu 7.62mm.
Cặp súng SMG và AR
Đây là một combo rất dễ sử dụng và cũng được rất nhiều người chọn để đi chiến đấu. Bên cạnh đó, cặp súng này cũng rất dễ tìm nên bạn sẽ có một ván game với chất lượng cực tốt.
Cặp súng DMR và SMG
Kết hợp giữa súng bắn tỉa và súng tiểu liên có lẽ mọi người sẽ nghĩ rằng nó thật lạ lùng. Nhưng khi kết hợp hai loại súng này, hiệu quả mà chúng mang lại sẽ khiến bạn thật sự bất ngờ.
DMR là loại súng khá khó sử dụng do đó kết hợp với loại súng dễ làm chủ như SMG là rất hợp lý. Bạn sẽ được nâng cao kỹ năng nhiều hơn nếu áp dụng kết hợp cặp súng DMR và SMG.
Kết luận
Có thể thấy rằng nếu muốn biết rõ hơn về trò chơi thì tìm hiểu các loại súng trong PUBG là rất hợp lý. Bạn hãy luyện tập và thử khám phá thêm nhiều cặp súng khác để tìm xem đâu là cặp súng hợp với bạn nhất nhé!